Bộ chuyển đổi Giga Ethernet sang Quang SFP Model3011 Serial MODEL3011 là bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet (10/100/1000M) sang quang SFP. Cung cấp cấp giải pháp quang hóa mạng cáp đồng với chi phí hiệu quả, là lựa chọn hoàn hảo cho việc nâng cấp hệ thống mạng trong tương lai. Khoảng cách truyền tín hiệu bằng cáp quang lên tới 120Km với cáp Single-mode. MODEL3011 có kích thước nhỏ gọn dễ sử dụng, 1 cổng kết nối điện RJ45 sử dụng cáp mạng UTP và 1 cổng kết nối quang SFP sử dụng cáp Multi-mode hoặc Single-mode. MODEL3011 tự động nhận tín hiệu cáp thẳng hoặc cáp chéo, hỗ trợ 2 chế độ Full/Half-duplex. MODEL3011 không cần cấu hình chỉ cần cắm là chạy. Ứng dụng lớn trong FTTx, Giga Ethernet.
Hà Nội: 024.22255666 - Hồ Chí Minh: 028.62959899
Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!
Hình ảnh: Bộ chuyển đổi Giga Ethernet sang Quang SFP Model3011 Serial
Giới thiệu sản phẩm: |
||
MODEL3011 là bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet (10/100/1000M) sang quang SFP. Cung cấp cấp giải pháp quang hóa mạng cáp đồng với chi phí hiệu quả, là lựa chọn hoàn hảo cho việc nâng cấp hệ thống mạng trong tương lai. Khoảng cách truyền tín hiệu bằng cáp quang lên tới 120Km với cáp Single-mode. MODEL3011 có kích thước nhỏ gọn dễ sử dụng, 1 cổng kết nối điện RJ45 sử dụng cáp mạng UTP và 1 cổng kết nối quang SFP sử dụng cáp Multi-mode hoặc Single-mode. MODEL3011 tự động nhận tín hiệu cáp thẳng hoặc cáp chéo, hỗ trợ 2 chế độ Full/Half-duplex. MODEL3011 không cần cấu hình chỉ cần cắm là chạy. Ứng dụng lớn trong FTTx, Giga Ethernet. |
||
Đặc điểm: |
||
1. Chuẩn IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX, IEEE802.3z 1000Base-SX/LX |
||
Thông số kỹ thuật: |
||
Chuẩn |
IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX, IEEE802.3z 1000Base-SX/LX |
|
Tín hiệu điện |
T+, T-, R+, R, GND |
|
Tín hiệu quang |
TX, RX |
|
Chế độ làm việc |
Truyền dẫn tín hiệu không đồng bộ, điểm tới điểm, Full/Half duplex |
|
Tốc độ cổng điện |
Thích ứng 10/100/1000Mbps |
|
Tốc độ cổng quang |
1000Mbps/1.25Gbps |
|
Khoảng cách cổng điện |
100M/328 ft |
|
Khoảng cách quang |
Multi-mode: 2; 5Km hoặc Single-mode 20; 40; 60; 80; 100; 120KM |
|
Loại dây cáp điện |
UTP 5 (EIA/TIA 568) |
|
Loại dây cáp quang |
Multi-mode 50/125, 62.5/125μm |
|
Bước sóng cổng quang |
850nm, 1310nm, 1490nm, 1550nm |
|
Đầu kết nối cổng điện |
1 cổng RJ45 |
|
Đầu kết nối cổng quang |
1 Khe cắm SFP |
|
Điều kiện môi trường |
||
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ 65°C |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C ~ 70°C |
|
Độ ẩm trung bình |
5% ~ 95% |
|
Nguồn |
||
Nguồn |
5VDC, -48VDC hoặc 110VDC~220VAC |
|
Suy hao |
2W |
|
Kích cỡ |
||
L*W*H |
94mm*71mm*26mm |
|
Vỏ |
Hợp kim |
|
Màu |
Trắng |
|
Trọng lượng |
230g |
|
Chứng nhận |
||
Thông tin đặt hàng |
||
MODEL3011 |
1 cổng RJ45 và 1 cổng SFP Giga Ethernet, 5VDC, SFP cài đặt SW3825 serial |
|
Phụ Kiện ( Module SFP sử dụng cho MODEL3011) |
||
SW3825-24 |
SFP, 0.5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm |
|
SW3825-34 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
|
SW3825-35 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
|
SW3825-44 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
|
SW3825-45 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
|
SW3825-54 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
|
SW3825-55 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
|
SW3825-64 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
|
SW3825-65 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
|
SW3825-74 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
|
SW3825-75 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
|
SW3825-84 |
SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
|
SW3825-94 |
SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |