Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/SFP Combo Switch IES2228 là thiết bị cho hiệu suất cao làm việc theo phân cấp nhóm hoặc chuyển đổi mạng doanh ngiệp quy mô lớn, với 24 cổng Fast Ethernet, cộng thêm 4 cổng gigabit. IES2228 có thể kết nối mọi thiết bị (Fast) Ethernet do đó sự đầu tư của bạn được đảm bảo. IES2228 là sự kết nối tốc độ cao giữa các nhóm làm việc, tăng hiệu suất trao đổi thông tin giữa các cụm máy chủ, giải quyết các khó khăn do nhu cầu người sử dụng ngày càng tăng và băng thông ngày càng hạn chế, làm cho tài nguyên mạng phong phú hơn. Quan trọng hơn đó là mức chi phí thấp nhất và dễ dàng trong việc bảo trì.
Hà Nội: 024.22255666 - Hồ Chí Minh: 028.62959899
Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!
Giới thiệu sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Chuẩn |
IEEE802.1d |
Chuẩn quản lý mạng |
RFC 1213 MIB II |
Bộ xử lý |
MPC 50MHZ |
FLASH |
4 MB |
Bộ nhớ |
64 MB |
Tốc độ chuyển tiếp |
Lọc và chuyển tiếp wire-speed |
Chế độ làm việc |
Full/half-duplex |
Địa chỉ MAC |
8K |
Jumbo frame |
2048 |
Spanning Tree |
IEEE 802.1D STP |
Điều khiển luồng |
Phản hồi dữ liệu ở chế độ half-duplex, 802.3x ở chế độ full-duplex, hỗ trợ CAR, 64K step size cho cổng 100-M, 8 M step size cho cổng Gigabit |
Điều khiển Storm |
Ngừng gửi thông tin tại các ngưỡng hạn chế broadcast/multicast/unicast |
Điều khiển Multicast |
IGMP snooping |
Giao thức DHCP |
DHCP snooping, tùy chọn DHCP 82, bảo vệ nguồn theo tiêu chuẩn IP |
Cổng Trunking |
Lên tới 6 nhóm với 8 cổng cho một nhóm, kết hợp LACP động hoặc tĩnh |
Cổng Mirroring |
Được hỗ trợ có thể được phân loại theo luồng |
Xếp nhóm |
Lên tới 256, quản lý thông qua IP |
Sự bảo vệ |
IEEE 802.1x port-based xác nhận bởi người sử dụng |
QoS |
Head Of Line (HOL) blocking prevention mechannism |
Quản lý mạng |
SNMP v1/v2,RMON (Group 1, 2, 3, 9),Telnet, dòng lệnh (CLI),giao diện Web, tools suite hỗ trợ quản lý: Broad Director, NTP,SSH,LLDP |
Nâng cấp phần mềm |
TFTP/FTP |
Cấu hình |
Upload/download: TFTP/FTP |
Điều kiện môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 50°C |
Độ ẩm |
0 ~ 90%(không ngưng tụ) |
Nguồn |
|
Điện áp vào |
AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V |
Công suất tiêu thụ |
28W |
Kích cỡ |
|
L*W*H |
442mm×225 mm×44 mm |
Vỏ |
Sắt |
Mầu |
Đen |
Trọng lượng |
6.6kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
|
Chứng nhận |
![]() |
Thông Tin Đặt Hàng |
|
MODEL |
Thông Số |
IES2228 |
Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/SFP Combo |
Phụ kiện(Module quang SFP sử dụng cho cổng SFP Giga) |
|
SW3825-24 |
SFP, 5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm |
SW3825-34 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-35 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-44 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-45 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-54 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-55 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-64 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-65 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-74 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-75 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-84 |
SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-94 |
SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |